Có 2 kết quả:
灵体 líng tǐ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄧˇ • 靈體 líng tǐ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soul
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soul
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0